Có 2 kết quả:
传导 chuán dǎo ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˇ • 傳導 chuán dǎo ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to conduct (heat, electricity etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to conduct (heat, electricity etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0